Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hội báo

Academic
Friendly

Từ "hội báo" trong tiếng Việt có nghĩamột cuộc họp mọi người gặp gỡ để trao đổi thông tin, ý kiến, thảo luận về một chủ đề liên quan đến báo chí, truyền thông hoặc các vấn đề xã hội. Từ này được cấu thành từ hai phần: "hội" có nghĩagặp gỡ, họp lại, "báo" liên quan đến thông tin, tin tức.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay, chúng tôi tham gia một hội báo để thảo luận về các vấn đề xã hội hiện nay."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong hội báo lần này, các nhà báo đã chia sẻ những góc nhìn đa dạng về tình hình chính trị kinh tế trong nước."
    • "Hội báo diễn ra vào cuối tuần sẽ cơ hội tốt để các phóng viên trẻ học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Hội thảo: một dạng cuộc họp chuyên sâu hơn, thường sự tham gia của các chuyên gia để bàn luận về một vấn đề cụ thể.
  • Hội nghị: thường cuộc họp lớn hơn, có thể nhiều người tham gia hơn thường mang tính chất chính thức.
Phân biệt với từ gần giống:
  • Hội thảo: thường chỉ tập trung vào việc trình bày thảo luận về một chủ đề nhất định, không nhất thiết phải liên quan đến báo chí.
  • Hội nghị: có thể rộng hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực báo chí còn có thể bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Cuộc họp: một cách gọi chung cho việc gặp gỡ để thảo luận, không nhất thiết phải liên quan đến báo chí.
  • Thảo luận: quá trình trao đổi ý kiến về một vấn đề, có thể diễn ra trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
  • Tin tức: liên quan đến thông tin các hội báo thường thảo luận.
  1. Họp nhau để trao đổi ý kiến về tình hình.

Words Containing "hội báo"

Comments and discussion on the word "hội báo"